Có 2 kết quả:

程式码 chéng shì mǎ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄇㄚˇ程式碼 chéng shì mǎ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

source code (computing) (Tw)

Từ điển Trung-Anh

source code (computing) (Tw)