Có 2 kết quả:
程式码 chéng shì mǎ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄇㄚˇ • 程式碼 chéng shì mǎ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
source code (computing) (Tw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
source code (computing) (Tw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0